Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Pháp | 1 | 1995/1996 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 4 | 2004/2005 2002/2003 1995/1996 1993/1994 |
Hạng Hai Pháp | 2 | 2023/2024 1979/1980 |
| |||
Thành phố: | Auxerre | Sân tập huấn: | Stade de l'Abbe-Deschamps |
Sức chứa: | 23467 | Thời gian thành lập: | 1905 |
Huấn luyện viên: | C. Pélissier | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 18 | 12 | 7 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Pháp | 1 | 1995/1996 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 4 | 2004/2005 2002/2003 1995/1996 1993/1994 |
Hạng Hai Pháp | 2 | 2023/2024 1979/1980 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Pháp |
![]() | Hạng Hai Pháp |
![]() | FRA LC |
![]() | Cúp Quốc Gia Pháp |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 27.3% | 31.8% | 40.9% | 1.41 | 1.68 | 25 |
Tạm thời chưa có số liệu |