Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Bournemouth | Sân tập huấn: | Vitality Stadium |
Sức chứa: | 11700 | Thời gian thành lập: | 1899 |
Huấn luyện viên: | A. Iraola | Thuộc giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
24 | 17 | 7 | 10 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Ngoại Hạng Anh | |
Hạng Nhất Anh | |
FA Cúp Anh | |
Cúp Liên Đoàn Anh |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Bournemouth | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 1.14 | 1.43 | 8 |
Tạm thời chưa có số liệu |