Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Bournemouth | Sân tập huấn: | Vitality Stadium |
Sức chứa: | 11700 | Thời gian thành lập: | 1899 |
Huấn luyện viên: | A. Iraola | Thuộc giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 18 | 13 | 10 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Ngoại Hạng Anh |
![]() | Hạng Nhất Anh |
![]() | FA Cúp Anh |
![]() | Cúp Liên Đoàn Anh |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 39.4% | 30.3% | 30.3% | 1.58 | 1.21 | 49 |
Tạm thời chưa có số liệu |