Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
EURO | 3 | 1996 1980 1972 |
World Cup | 4 | 2014 1990 1974 1954 |
Confederations Cup | 1 | 2017 |
| |||
Thành phố: | Berlin | Sân tập huấn: | An der alten Forsterei |
Sức chứa: | 74475 | Thời gian thành lập: | 1900 |
Huấn luyện viên: | J. Nagelsmann | Thuộc giải đấu | Giao Hữu Quốc Tế |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
8 | 0 | 8 | 8 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
EURO | 3 | 1996 1980 1972 |
World Cup | 4 | 2014 1990 1974 1954 |
Confederations Cup | 1 | 2017 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | EURO |
![]() | WC Qualification Europe |
![]() | World Cup |
![]() | Giao Hữu Quốc Tế |
![]() | UEFA Nations League |
![]() | Euro Cup Qualification |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 60.0% | 40.0% | 0% | 2.20 | 0.60 | 11 |
Tạm thời chưa có số liệu |